Bảng giá vé tàu SE5,6 - SE7,8
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE5-6
Thực hiện từ 0 giờ ngày 05/7/2014 đến 03/9/2014
(Ban hành theo quy định tại văn bản số 1776/ĐS-KDVT ngày 02/7/2014 của Tổng Công ty ĐSVN)
Tên ga | Cự ly |
Ngồi mềm điều hòa |
Giường nằm cứng điều hòa khoang 6 |
Giường nằm mềm điều hòa khoang 4 |
|||
Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 1 | Tầng 2 | |||
Sài Gòn đi | |||||||
Biên Hoà | 29 | 22 | 30 | 30 | 24 | 35 | 33 |
Bình Thuận | 175 | 135 | 188 | 176 | 146 | 210 | 198 |
Tháp Chàm | 319 | 245 | 342 | 320 | 266 | 384 | 360 |
Nha Trang | 411 | 316 | 440 | 413 | 343 | 495 | 465 |
Tuy Hoà | 529 | 407 | 567 | 530 | 440 | 638 | 600 |
Diêu Trì | 631 | 485 | 677 | 634 | 526 | 760 | 714 |
Quảng Ngãi | 798 | 614 | 856 | 802 | 666 | 962 | 904 |
Tam Kỳ | 862 | 663 | 925 | 866 | 720 | 1.040 | 976 |
Đà Nẵng | 935 | 720 | 1.033 | 968 | 803 | 1.160 | 1.090 |
Huế | 1038 | 762 | 1.116 | 1.046 | 868 | 1.254 | 1.178 |
Đông Hà | 1104 | 810 | 1.130 | 1.060 | 880 | 1.270 | 1.194 |
Đồng Hới | 1204 | 884 | 1.233 | 1.155 | 960 | 1.386 | 1.302 |
Đồng Lê | 1290 | 947 | 1.320 | 1.238 | 1.028 | 1.485 | 1.395 |
Hương Phố | 1340 | 983 | 1.372 | 1.285 | 1.067 | 1.540 | 1.448 |
Yên Trung | 1386 | 1.018 | 1.420 | 1.330 | 1.104 | 1.595 | 1.500 |
Vinh | 1407 | 1023 | 1.470 | 1.377 | 1144 | 1.652 | 1.552 |
Chợ Si | 1447 | 1.123 | 1.550 | 1.452 | 1.206 | 1.742 | 1.637 |
Thanh Hoá | 1551 | 1.128 | 1.558 | 1.460 | 1.212 | 1.750 | 1.645 |
Bỉm Sơn | 1585 | 1.142 | 1.560 | 1.462 | 1.214 | 1.754 | 1.648 |
Ninh Bình | 1612 | 1.150 | 1.572 | 1.473 | 1.223 | 1.767 | 1.660 |
Nam Định | 1639 | 1.170 | 1.582 | 1.482 | 1.230 | 1.778 | 1.670 |
Phủ Lý | 1670 | 1.192 | 1.596 | 1.495 | 1.240 | 1.793 | 1.684 |
Hà Nội | 1726 | 1.208 | 1.600 | 1.500 | 1.245 | 1.798 | 1.690 |
Đơn vị: 1000đ | |||||||
* Giá vé trên chưa bao gồm phí dịch vụ, giao vé. |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE7-8
Thực hiện từ 0 giờ ngày 05/7/2014 đến 03/9/2014
(Ban hành theo quy định tại văn bản số 1776/ĐS-KDVT ngày 02/7/2014 của Tổng Công ty ĐSVN)
Tên ga | Cự ly |
Ngồi mềm điều hòa 64 |
Giường nằm cứng điều hòa khoang 6 |
Giường nằm mềm điều hòa khoang 4 |
|||
Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 1 | Tầng 2 | |||
Sài Gòn đi | |||||||
Biên Hòa | 29 | 22 | 30 | 30 | 24 | 35 | 33 |
Long Khánh | 77 | 60 | 83 | 77 | 64 | 93 | 87 |
Bình Thuận | 175 | 135 | 188 | 176 | 146 | 210 | 198 |
Tháp Chàm | 319 | 245 | 342 | 320 | 266 | 384 | 360 |
Nha Trang | 411 | 316 | 440 | 413 | 343 | 495 | 465 |
Ninh Hòa | 446 | 343 | 478 | 448 | 372 | 538 | 505 |
Tuy Hoà | 529 | 407 | 567 | 530 | 440 | 638 | 600 |
Diêu Trì | 631 | 485 | 677 | 634 | 526 | 760 | 714 |
Quãng Ngãi | 798 | 614 | 856 | 802 | 666 | 962 | 904 |
Tam Kỳ | 862 | 663 | 925 | 866 | 720 | 1.040 | 976 |
Đà Nẵng | 935 | 720 | 1.033 | 968 | 803 | 1.160 | 1.090 |
Huế | 1038 | 762 | 1.116 | 1.046 | 868 | 1.254 | 1.178 |
Đông Hà | 1104 | 810 | 1.130 | 1.060 | 880 | 1.270 | 1.194 |
Đồng Hới | 1204 | 884 | 1.233 | 1.155 | 960 | 1.386 | 1.302 |
Đồng Lê | 1290 | 947 | 1.320 | 1.238 | 1.028 | 1.485 | 1.395 |
Hương Phố | 1340 | 983 | 1.372 | 1.285 | 1.067 | 1.540 | 1.448 |
Yên Trung | 1386 | 1.018 | 1.420 | 1.330 | 1.104 | 1.595 | 1.500 |
Vinh | 1407 | 1.023 | 1.470 | 1.377 | 1.144 | 1.652 | 1.552 |
Thanh hoá | 1551 | 1.128 | 1.558 | 1.460 | 1.212 | 1.750 | 1.645 |
Ninh Bình | 1612 | 1.150 | 1.572 | 1.473 | 1.223 | 1.767 | 1.660 |
Nam Định | 1639 | 1.170 | 1.582 | 1.482 | 1.230 | 1.778 | 1.670 |
Phủ lý | 1670 | 1.192 | 1.596 | 1.495 | 1.240 | 1.793 | 1.684 |
Hà Nội | 1726 | 1.208 | 1.600 | 1.500 | 1.245 | 1.798 | 1.690 |
Đơn vị: 1000đ | |||||||
* Giá vé trên chưa bao gồm phí dịch vụ, giao vé. |