Bảng giá vé tàu SNT1,2 - SN3,4
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SNT1-2
Thực hiện từ 0 giờ ngày 16/5/2014 đến 03/9/2014
(Ban hành theo quy định tại văn bản số 455/KSG-KDVT ngày 14/4/2014 của Cty KSG)
Tên ga | Cự ly |
Ngồi mềm điều hòa 2 tầng |
Ngồi mềm điều hòa |
Giường nằm khoang 6 ĐHV |
Giường nằm khoang 4 ĐHV |
Giường nằm mềmđiều hòa VIP 1 |
|||
Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 1 | Tầng 2 | |||||
Sài Gòn đi | |||||||||
Biên Hòa | 29 | 29 | 30 | 54 | 49 | 41 | 58 | 54 | 73 |
Tháp Chàm | 319 | 315 | 335 | 590 | 540 | 450 | 640 | 595 | 800 |
Nha Trang | 411 | 330 | 350 | 610 | 560 | 470 | 660 | 620 | 825 |
Đơn vị: 1000đ | |||||||||
* Giá vé trên chưa bao gồm phí dịch vụ, giao vé. |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SN3-4
Thực hiện từ 0 giờ ngày 01/8/2014 đến 03/9/2014
(Ban hành theo quy định tại văn bản số 1119/KSG-KDVT ngày 16/7/2014 của Cty KSG)
Tên ga | Cự ly |
Ngồi mềm điều hòa |
Giường nằm khoang 6 điều hòa |
Giường nằm khoang 4 điều hòa |
Giường nằm khoang 4 điều hòa Vip |
||||
Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 1 | Tầng 2 | |||
Sài Gòn đi | |||||||||
Biên Hòa | 29 | 22 | 33 | 30 | 25 | 35 | 34 | 55 | 51 |
Tháp Chàm | 319 | 237 | 365 | 334 | 280 | 384 | 373 | 605 | 560 |
Nha Trang | 411 | 305 | 470 | 430 | 360 | 495 | 480 | 625 | 585 |
Đơn vị: 1000đ | |||||||||
* Giá vé trên chưa bao gồm phí dịch vụ, giao vé. |